Có 1 kết quả:
透射 tòu shè ㄊㄡˋ ㄕㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to transmit
(2) transmission (of radiation through a medium)
(3) passage
(2) transmission (of radiation through a medium)
(3) passage
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0